Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
giả định


đgt (H. giả: không thực; định: quyết định) Coi như là có thực: Giả định nhiệt độ không đổi.

dt Sự coi như có thực: Trên cơ sở một như thế thì kết quả thế nào?.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.